Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nam Đầu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
|abbreviation = Nam Đầu (huyện) (南投)
|map = Taiwan ROC political division map Nantou County.svg
|county seat = [[NantouNam CityĐầu (thành phố)|Thành phố Nam Đầu]]
|region = CentralTrung TaiwanĐài Loan
|totalarea = 44106,106.436
|arearank = 2
|percentwater = 0
|totalpop = 532,.034 (10/2008)
|poprank = 15
|density = 129.,56
|citiesno = 1
|townshipno = 12
Dòng 34:
#[[Nantou (thành phố)|Thành phố Nam Đầu]] (南投市)
 
====[[Trấn (Đài Loan)|Trấn]] (thị trấn)====
#Thảo Đồn (草屯鎮)
====Thị trấn====
#Tập Tập (集集鎮)
#[[Caotun, Nantou|Caotun Township]] (草屯鎮)
#Bộ Lý (埔里鎮)
#[[Jiji, Nantou|Jiji Township]] (集集鎮)
#Trúc Sơn (竹山鎮)
#[[Puli, Nantou|Puli Township]] (埔里鎮)
#[[Jhushan, Nantou|Zhushan Township]] (竹山鎮)
 
====[[Hương trấn(Đài Loan)|Hương]] (xã)====
#[[Guosing,Quốc Nantou|Guoxing Township]]Tính (國姓鄉)
#[[Lugu,Lộc Nantou|Lugu Township]]Cốc (鹿谷鄉)
#[[Mingjian,Danh Nantou|Mingjian Township]]Gian (名間鄉)
#[[Ren-ai,Nhân Nantou|Ren'ai Township]]Ái (仁愛鄉)
#[[Shueili,Thuỷ Nantou|Shuili Township]] (水里鄉)
#[[Sinyi,Tín Nantou|Xinyi Township]]Nghĩa (信義鄉)
#[[Yuchih,Ngư Nantou|Yuchi Township]]Trì (魚池鄉)
#[[Zhongliao,Trung Nantou|Zhongliao Township]]Liêu (中寮鄉)
 
== Điểm thăm quan ==
Hàng 73 ⟶ 72:
*[http://www.nantou.gov.tw/english/ Nantou County Government]
*[http://web.archive.org/web/20091027063940/http://www.geocities.com/athens/delphi/1979/map.html maps]
 
{{ROC divisions}}
{{stub}}