Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thứ Sáu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
 
[[Tiếng Việt]] chịu ảnh hưởng từ [[tiếng Bồ Đào Nha]] vốn gọi ngày này trong tuần là ''sexta-feira'', nghĩa là "ngày lễ thứ sáu".<ref>[http://www.cjvlang.com/Dow/dowviet.html Days of the Week in Vietnamese]</ref> Một số ngôn ngữ khác như [[tiếng Ả Rập]], [[tiếng Hy Lạp]], [[tiếng Hebrew|tiếng Do Thái]], [[tiếng Thổ Nhĩ Kỳ]] cũng gọi ngày trong tuần theo thứ tự đó.
 
Trong [[Tiếng Hoa]], ngày này được gọi là ''Tinh kỳ ngũ'' ([[Chữ Hán|chữ hán]]: 星期五) nghĩa là ''kỳ sao thứ năm''. Trong [[Tiếng Nhật|tiếng Nhật]] và [[Tiếng Hàn Quốc|tiếng Hàn]], ngày này được gọi là ''Kim Diệu Nhật'' ([[Kanji]]/[[Hanja]]: 金曜日, [[Kana]]: きんようび - kin yōbi, [[Hangul|Hangeul]]: 금요일 - geum yo il), nghĩa là ''ngày kim''.
 
Ở những nước làm việc năm ngày một tuần, thứ Sáu là ngày làm việc cuối cùng nên thường được dùng để tổ chức lễ lạc và nghỉ ngơi.