Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đài Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: eo:Tajnan
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 45:
Thành phố '''Đài Nam''' (台南 hoặc 臺南; [[bính âm Hán ngữ]]/[[bính âm thông dụng]]: Táinán, [[Wade-Giles]]: T'ai-nan; [[tiếng Đài Loan]] [[Pe̍h-ōe-jī|POJ]]: Tâi-lâm) (nghĩa là "Nam Đài Loan") là một thành phố thuộc [[tỉnh Đài Loan]], [[Trung Hoa Dân Quốc]]. Nó là thành phố lớn thứ 4 của Trung Hoa Dân Quốc, sau [[Đài Bắc]], [[Cao Hùng]] và [[Đài Trung]].
 
==Hành chính==
{| class="wikitable"
!Tên
![[phồn thể|Hán tự<br />(phồn thể)]]
!Dân số (2010)
!Diện tích (km<sup>2</sup>)
|-
|[[An Bình, Đài Nam|An Bình]]
| 安平區
| 62.520
| 11,0663
|-
|[[An Nam, Đài Nam|An Nam]]
| 安南區
| 177.960
| 107,2016
|-
|[[Quận Đông, Đài Nam|Quận Đông]]
| 東區
| 194.608
| 14,4281
|-
|[[Quận Trung Tây, Đài Nam|Quận Trung Tây]]
| 中西區
| 79.286
| 6,2600
|-
|[[Quận Nam, Đài Nam|Quận Nam]]
| 南區
| 126.293
| 27,2681
|-
|[[Quận Bắc, Đài Nam|Quận Bắc]]
| 北區
| 131.939
| 10,4340
|-
|[[Tân Doanh, Đài Nam|Tân Doanh]]
| 新營區
| 78.155
| 38,5386
|-
|[[Vĩnh Khang, Đài Nam|Vĩnh Khang]]
| 永康區
| 217.194
| 40,275
|-
|[[Bạch Hà, Đài Nam|Bạch Hà]]
| 白河區
| 31.514
| 126,4046
|-
|[[Giai Lý, Đài Nam|Giai Lý]]
| 佳里區
| 59.290
| 38,9422
|-
|[[Ma Đậu, Đài Nam|Ma Đậu]]
| 麻豆區
| 45.953
| 53,9744
|-
|[[Thiện Hóa, Đài Nam|Thiện Hóa]]
| 善化區
| 43.443
| 55,309
|-
|[[Tân Hóa, Đài Nam|Tân Hóa]]
| 新化區
| 44.116
| 62,0579
|-
|[[Học Giáp, Đài Nam|Học Giáp]]
| 學甲區
| 27.943
| 53,9919
|-
|[[Diêm Thủy, Đài Nam|Diêm Thủy]]
| 鹽水區
| 27.220
| 52,2455
|-
|[[An Định, Đài Nam|An Định]]
| 安定區
| 30.200
| 31,2700
|-
|[[Bắc Môn, Đài Nam|Bắc Môn]]
| 北門區
| 12.504
| 44,1003
|-
|[[Đại Nội, Đài Nam|Đại Nội]]
| 大內區
| 10.903
| 70,3125
|-
|[[Đông Sơn, Đài nam|Đông Sơn]]
| 東山區
| 23.182
| 124,91
|-
|[[Quan Miếu, Đài Nam|Quan Miếu]]
| 關廟區
| 36.109
| 53,6413
|-
|[[Quan Điền, Đài Nam|Quan Điền]]
| 官田區
| 22.284
| 70,7953
|-
|[[Quy Nhân, Đài Nam|Quy Nhân]]
| 歸仁區
| 65.816
| 55,7913
|-
|[[Hậu Bích, Đài Nam|Hậu Bích]]
| 後壁區
| 26.002
| 71,2189
|-
|[[Tướng Quân, Đài Nam|Tướng Quân]]
| 將軍區
| 21.633
| 41,9796
|-
|[[Lục Giáp, Đài Nam|Lục Giáp]]
| 六甲區
| 23.787
| 64,5471
|-
|[[Liễu Doanh, Đài Nam|Liễu Doanh]]
| 柳營區
| 22.746
| 61,2929
|-
|[[Long Khi, Đài Nam|Long Khi]]
| 龍崎區
| 4.395
| 64,0814
|-
|[[Nam Hóa, Đài Nam|Nam Hóa]]
| 南化區
| 8.919
| 171,5198
|-
|[[Nam Tây, Đài Nam|Nam Tây]]
| 楠西區
| 10.687
| 109,6316
|-
|[[Thất Cổ, Đài Nam|Thất Cổ]]
| 七股區
| 24.857
| 110,1492
|-
|[[Nhân Đức, Đài Nam|Nhân Đức]]
| 仁德區
| 69.228
| 50,7664
|-
|[[Sơn Thượng, Đài Nam|Sơn Thượng]]
| 山上區
| 7.912
| 27,8780
|-
|[[Hạ Doanh, Đài Nam|Hạ Doanh]]
| 下營區
| 26.165
| 33,5291
|-
|[[Tây Cảng, Đài Nam|Tây Cảng]]
| 西港區
| 25.242
| 33,7666
|-
|[[Tân Thị, Đài Nam|Tân Thị]]
| 新市區
| 34.794
| 47,8096
|-
|[[Ngọc Tĩnh, Đài Nam|Ngọc Tĩnh]]
| 玉井區
| 15.442
| 76,366
|-
|[[Tả Trấn, Đài Nam|Tả Trấn]]
| 左鎮區
| 5.531
| 74,9025
|}
 
==Xem thêm==