Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Newton (đơn vị)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 113:
! Các đơn vị lực !! [[Newton]] !! [[Dyne]] !! [[Lực kilôgam]] !! [[Lực pound]] !! [[Poundal]]
|-
| 1 N || ≡ 1 kg·m/s<sup>2</sup2sup> || = 105 dyn || ≈ 0.10197 kp || ≈ 0.22481 lbF || ≈ 7.2330 pdl
|-
| 1dyn || = 10−5 N || ≡ 1 g·cm/s²<sup>2</sup> || ≈ 1.0197×10−6 kp || ≈ 2.2481×10−6 lbF || ≈ 7.2330×10−5 pdl
|-
| 1 kp || Văn= bản9.80665 ôN || Văn= bản980665 ôdyn || Văn bảngn·(1 ôkg) || Văn bản2.2046 ôlbF || Văn bản70.932 ôpdl
|-
| 1 lb<sub>F</sub> || Văn bản4.448222 ôN || Văn bản444822 ôdyn || Văn bản0.45359 ôkp || Văn bảngn·(1 ôlb) || Văn bản32.174 ôpdl
|-
| 1pdl || Văn bản0.138255 ôN || Văn bản13825 ôdyn || Văn bản0.014098 ôkp || Văn bản0.031081 ôlbF || Văn bản1 ôlb·ft/s²
|-
| Văn bản ô || Văn bản ô || Văn bản ô || Văn bản ô || Văn bản ô || Văn bản ô