Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách ngân hàng tại Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 46:
|8 ||[[Ngân hàng thương mại cổ phần An Bình|An Bình]] || 3830<br>{{fact}} || [[ABBank]] || [http://www.abbank.vn abbank.vn] || 12/2010
|-
|9 ||[[Ngân hàng Bắc Á|Bắc Á]] || 3000<br>{{fact}}|| [[NASBank]], [[NASB]] || [http://
|-
|10 ||[[Ngân hàng Dầu khí Toàn Cầu|Dầu khí Toàn Cầu]] || 3018<br>{{fact}} || [[GP.Bank]] || [http://www.gpbank.com.vn gpbank.com.vn] || 31/12/2010
Dòng 100:
|35 ||[[Ngân hàng TMCP Tiên Phong|Tiên Phong]] || 3000<br>{{fact}} ||[[TienPhongBank]] ||http://www.tpb.com.vn || 30/12/2010
|-
|36 ||[[Ngân hàng TMCP Ngoại thương|Ngoại thương]] || 19698<br>{{fact}} [http://www.vietcombank.com.vn/News/Vcb_News.aspx?ID=4634]|| [[Vietcombank]] || [http://www.vietcombank.com.vn/ vietcombank.com.vn] || 23/11/2010
|-
|37 ||[[Ngân hàng TMCP Phát Triển Mê Kông|Phát Triển Mê Kông]] || 3000<br>{{fact}} || [[MDB]] || [http://www.mdb.com.vn/vn/homepage/welcome mdb.com.vn] || 13/11/2009
|-
|38 ||[[Ngân hàng Đại Tín|Đại Tín]] || 5000<br>{{fact}}|| [[Trustbank]] || http://www.trustbank.com.vn/ || 02/06/2010
|-
|39 ||[[Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam|Công Thương Việt Nam ]] || 18712<br><ref>[http://www.baocongthuong.com.vn/200/6799/von-dieu-le-cua-vietinbank-lon-nhat-trong-ngan-hang-co-phan.htm Vốn điều lệ của Vietinbank lớn nhất trong ngân hàng cổ phần] Báo điện tử Công thương. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2011.</ref>|| [[VietinBank]] <br>(tên cũ là IncomBank) || [http://www.vietinbank.vn/web/home/vn/index.html vietinbank.vn] || 14/03/2011
|}
|