Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyên thủ quốc gia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| [[Hoàng đế]] || ''Emperor'' ([[tiếng Anh]]); ''Empereur'' ([[tiếng Pháp]]); 皇帝 ([[tiếng Trung Quốc|tiếng Trung]]) || Nguyên thủ chính thể Quân chủ là Nam giới
|-
| [[Nữ vương]]||''EmpressQueen'' ([[tiếng Anh]]); ''ReineImpératrice'' ([[tiếng Pháp]]); 女 ([[tiếng Trung Quốc|tiếng Trung]]) || rowspan="2" | Nguyên thủ chính thể Quân chủ là Nữ giới
|-
|[[Nữ hoàng]]
|''QueenEmpress'' ([[tiếng Anh]]); ''ImpératriceReine'' ([[tiếng Pháp]]); 女 ([[tiếng Trung Quốc|tiếng Trung]])
|-
| [[Toàn quyền]] ([[Toàn quyền Đông Dương]], [[Toàn quyền Canada]], [[Toàn quyền Úc]])||''Governor General'' ([[tiếng Anh]]); ''Gouverneur général'' ([[tiếng Pháp]]) 总督 ([[tiếng Trung Quốc|tiếng Trung]]) || Đại diện của vua Anh tại các nước trong [[Khối Thịnh vượng chung Anh]], người đứng đầu một thuộc địa có chủ quyền