Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Côngtenơ hóa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3:
[[Hình:WCML freight train.jpg|nhỏ|250px|Xe lửa chở côngtenơ ở [[Anh]]]]
'''Côngtenơ hóa''' là hệ thống [[vận chuyển]] [[hàng hóa]] [[đa phương thức]] sử dụng các '''côngtenơ''' theo tiêu chuẩn [[Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế|ISO]] để có thể sắp xếp trên các [[tàu côngtenơ]], [[toa xe lửa]] hay [[xe tải]] chuyên dụng. Có ba loại độ dài tiêu chuẩn của côngtenơ là 20 [[ft]] (6,1 [[mét|m]]), 40 ft (12,2 m) và 45 ft (13,7 m) (xem [http://www.alcvn.com/vietnamese/service.asp?i=29 tiêu chuẩn kích thước container] tại đây). Sức chứa côngtenơ (của tàu, cảng v.v) được đo theo [[TEU]] (viết tắt của ''twenty-foot equivalent units'' trong [[tiếng Anh]], tức ''đơn vị tương đương 20 foot''). TEU là đơn vị đo của hàng hóa được côngtenơ hóa tương đương với một côngtenơ tiêu chuẩn 20 ft (dài) × 8 ft (rộng) × 8,5 ft (cao) (khoảng 39 m<sup>3</sup> thể tích). Phần lớn các côngtenơ ngày nay là các biến thể
Côngtenơ hóa là một yếu tố quan trọng của cuộc cách mạng trong [[logistics]], đã góp phần làm thay đổi diện mạo của ngành vận tải trong [[thế kỷ 20]]. [[Malcolm McLean]] được cho là người đầu tiên phát minh ra côngtenơ trong những năm [[1930]] ở [[New Jersey]], nhưng ông chỉ thành lập tập đoàn [[Sea-Land]] trong những năm [[1950]].
|