Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rèn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7:
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{Commonscat|Forging}}
 
[[ar:حدادة]]
[[cs:Kovářství]]
[[de:Schmieden]]
[[en:Forging]]
[[es:Forja]]
[[et:Sepistamine]]
[[fa:آهنگری (متالورژی)]]
[[fi:Taonta]]
[[fr:Forgeage]]
[[he:חישול]]
[[hi:फोर्जिंग]]
[[hu:Kovácsolás]]
[[it:Forgiatura]]
[[ja:鍛造]]
[[lt:Kalyba]]
[[pl:Kucie]]
[[pt:Forjamento]]
[[ro:Forjare]]
[[en:Forging]]
[[nl:Smeden]]