Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ömnögovi (tỉnh)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n flag and coa
n replaced: → (52) using AWB
Dòng 25:
}}
[[Tập tin:Mongolia Omnogovi sum map.png|nhỏ|Các Sum của Ömnögovi]]
'''Ömnögovi''' ({{lang-mn|Өмнөговь}} ''Ömnögovǐ'', ''Nam Gobi'') là một [[tỉnh (Mông Cổ)|aimag]] (tỉnh) của [[Mông Cổ]], nằm tại phía nam của đất nước, thuộc [[sa mạc Gobi]]. Ömnögovi là tỉnh có diện tích lớn nhất tại Mông Cổ. Tỉnh lị là [[Dalanzadgad]].
 
Ömnögovi là một tỉnh giàu tài nguyên khoáng sản, bao gồm [[vàng]] và [[đồng]]. Nông nghiệp có tầm quan trọng nhỏ trong nền kinh tế. Rau quả được trồng trên một số ốc đảo, ví dụ như tại Dal gần tỉnh lị Dalanzadgad. Là một tỉnh có nhiều địa điểm tham quan nên du lịch đã trở thành một ngành kinh tế mang lại nhiều lợi nhuận cho tỉnh. Ömnögovi có một số khu du lịch nổi tiếng, bao gồm [[Bayanzag]] (Vách đá Cháy), [[Công viên quốc gia Gobi Gurvansaikhan]] và [[Khongoryn Els]] - Đụn cát phát ra âm thanh
Dòng 47:
! Mật độ<br />(/km²)
|-
| [[Bayan-Ovoo, Ömnögovi|Bayan-Ovoo]] || {{lang|mn|Баян-Овоо }}||1.577||1.569||1.539||1.574||544||10.474||0,15
|-
| [[Bayandalai, Ömnögovi|Bayandalai]] || {{lang|mn|Баяндалай }}||2.125||2.360||2.338||2.316||651||10.751||0,22
|-
| [[Bulgan, Ömnögovi|Bulgan]] || {{lang|mn|Булган }}||2.421||2.433||2.430||2.395||929||7.498||0,32
|-
| [[Dalanzadgad]] || {{lang|mn|Даланзадгад }}||12.391||15.308||15.954||17.946||16.856||476||37,70
|-
| [[Gurvan tes, Ömnögovi|Gurvan tes]] || {{lang|mn|Гурван тэс }}||2.983||3.376||3.524||4.034||1.842||27.967||0,14
|-
| [[Khanbogd, Ömnögovi|Khanbogd]] || {{lang|mn|Ханбогд }}||2.161||2.451||2.659||3.154||1.361||15.151||0,21
|-
| [[Khan khongor, Ömnögovi|Khan khongor]] || {{lang|mn|Хан хонгор }}||2.559||2.931||2.542||2.376||616||9.931||0,24
|-
| [[Khürmen, Ömnögovi|Khürmen]] || {{lang|mn|Хүрмэн }}||1.968||1.951||1.910||1.796||495||12.393||0,14
|-
| [[Mandal-Ovoo, Ömnögovi|Mandal-Ovoo]] || {{lang|mn|Мандал-Овоо }}||2.345||2.166||2.004||1.954||603||6.433||0,30
|-
| [[Manlai, Ömnögovi|Manlai]] || {{lang|mn|Манлай }}||2.215||2.422||2.431||2.450||608||12.418||0,20
|-
| [[Nomgon, Ömnögovi|Nomgon]] || {{lang|mn|Номгон }}||2.608||3.045||3.009||2.869||787||19.468||0,15
|-
| [[Noyon, Ömnögovi|Noyon]] || {{lang|mn|Ноён }}||1.417||1.468||1.390||1.318||401||10.550||0,12
|-
| [[Sevrei, Ömnögovi|Sevrei]] || {{lang|mn|Сэврэй }}||2.216||2.423||2.309||2.191||709||8.095||0,27
|-
| [[Tsogt-Ovoo, Ömnögovi|Tsogt-Ovoo]] || {{lang|mn|Цогт-Овоо }}||1.863||1.761||1.672||1.666||619||6.526||0,26
|-
| [[Tsogttsetsii, Ömnögovi|Tsogttsetsii]] || {{lang|mn|Цогтцэций }}||1.990||2.130||2.155||2.642||1.043||7.246||0,36
Dòng 90:
 
== Liên kết ngoài ==
*[http://www.pmis.gov.mn/umnugobi/ Trang thông tin tỉnh Ömnögovi] (bằng [[tiếng Mông Cổ]])
 
{{Tỉnh Mông Cổ}}