Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế học cổ điển”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: → (4) using AWB
Dòng 1:
Trường phái '''Kinh tế học cổ điển''' hay '''Kinh tế chính trị cổ điển''' là một trong những xu hướng tư tưởng [[kinh tế]] tiến bộ, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử phát triển các luận thuyết kinh tế. Nhiều quan điểm chủ đạo của trường phái này vẫn còn lưu giữ ý nghĩa đến tận ngày nay. Xu hướng tư tưởng của trường phái cổ điển bắt đầu xuất hiện từ [[thế kỷ 17]] và phát triển mạnh mẽ vào [[thế kỷ 18]] đến nửa cuối [[thế kỷ 19]].
 
==Những người sáng lập==
Dòng 14:
# Không công nhận chính sách [[bảo hộ mậu dịch]] của nhà nước và chú trọng phân tích các vấn đề của lĩnh vực [[sản xuất]] trong sự tách biệt khỏi lĩnh vực [[giao thương]]; đề xuất và áp dụng các phương pháp nghiên cứu tiến bộ như phương pháp [[nguyên nhân-hậu quả]], [[suy diễn logic|suy diễn]], [[lập luận quy nạp|quy nạp]], [[logic trừu tượng]]. Tuy nhiên, việc đặt ra sự đối nghịch giữa hai lĩnh vực sản xuất và giao thương đã làm cho các nhà kinh tế học cổ điển đánh giá không đầy đủ những liên quan mật thiết giữa hai lĩnh vực đó, trong đó có ảnh hưởng của các yếu tố giao thương lên quá trình sản xuất.
#Dựa trên phương pháp phân tích nguyên nhân-hậu quả, tính toán các chỉ số kinh tế trung bình, các nhà "cổ điển" tìm cách làm sáng tỏ cơ cấu hình thành [[giá trị]] [[hàng hóa]]. Họ cho rằng dao động của [[giá cả]] trên thị trường không liên quan đến "bản chất tự nhiên" của [[tiền]] và số lượng của chúng, mà liên quan đến các [[chi phí]] sản xuất, hay nói cách khác, đến số lượng [[lao động]] bỏ ra.
# [[Phạm trù]] [[giá trị (kinh tế học)|giá trị]] vào thời đó được đánh giá là mấu chốt của phân tích kinh tế, là gốc rễ để nảy mầm các phạm trù khác. Vấn đề giá trị hàm chứa các câu hỏi như sau: giá trị biểu hiện giống như một hiện tượng và các dạng thức của nó thế nào? Cơ sở, nguồn gốc hay nguyên nhân nào của giá trị? Giá trị có đại lượng hay không và cách xác định đại lượng đó như thế nào? Cái gì có thể dùng để đo giá trị? Giá trị thực hiện chức năng nào trong lý thuyết kinh tế? Ngoài ra, việc đơn giản hóa phân tích và hệ thống hóa đã làm cho khoa học kinh tế hướng đến phát minh các quy luật mang tính cơ học, tương tự như trong vật lý học, nghĩa là không tính đến các yếu tố [[tâm lý học|tâm lý]], [[đạo đức]], [[luật pháp]] và các yếu tố xã hội khác.
# Tăng trưởng kinh tế và phồn thịnh xã hội được cho là không phải dựa vào nguyên tắc [[xuất siêu]], mà là sự năng động và cân bằng trạng thái nền kinh tế quốc gia. Trong vấn đề này các nhà "cổ điển" không vận dụng các phương pháp phân tích toán học hay mô hình toán học để có thể chọn ra phương án tối ưu trong số các phương án về tình trạng kinh tế. Trường phái cổ điển cho rằng cân bằng trong kinh tế là có thể đạt được một cách tự động theo [[quy luật thị trường]] của [[Jean-Baptiste Say]]
# Từ lâu [[tiền tệ]] được cho là của con người tạo ra một cách chủ ý. Đến giai đoạn của trường phái cổ điển tiền tệ được cho là một dạng hàng hóa tách biệt từ trong thế giới hàng hóa, và chúng không thể bị thay thế bởi những thỏa thuận giữa mọi người. Tuy nhiên, chức năng của tiền chỉ được đánh giá là phương tiện trao đổi mang tính kỹ thuật.
Dòng 20:
==Các giai đoạn phát triển==
Vấn đề xác định giai đoạn phát triển trường phái cổ điển được xem xét từ lâu. Thời điểm mở đầu của trường phái này được chấp nhận theo quan điểm của [[Karl Marx|K. Marx]] và dường như không gây tranh cãi trong giới nghiên cứu lịch sử kinh tế. Tuy nhiên thời điểm kết thúc của nó thì Marx chỉ hạn chế bằng những tác phẩm của A. Smith và D. Ricardo. Các luận thuyết của các nhà nghiên cứu tiếp theo không được Marx công nhận là thuộc về trường phái này, và Marx gọi đó là [[Kinh tế chính trị tầm thường]], mà những người đứng đầu của khuynh hướng này là Th. Malthus và J. B. Say.
Quan điểm trên của Marx không được hưởng ứng bởi các nhà nghiên cứu khác, ví dụ như J. K. Gelbreyt – giáo sư trường đại học tổng hợp Harvard. Ông cho rằng ý tưởng của Smith và Ricardo vẫn còn tiếp tục phát triển đến tận giữa thế kỷ 19 với những tác phẩm nổi tiếng của J. S. Mill <ref>Гелбрейт Дж.К. Экономические теории и цели обществаю М.:Прогресс, 1979</ref>. Ý kiến này được các nhà nghiên cứu lịch sử tư tưởng kinh tế Ben Celigmen, P. Samuelson và M. Blaug công nhận. Dựa vào những đặc điểm chung, đúc kết từ các luận thuyết của các nhà nghiên cứu tiêu biểu, có thể xem cách phân chia giai đoạn phát triển của trường phái này như sau:<ref>Я. С. История экономических теорий: учебник. - 4-е изд. перераб. и доп. – М.: ИНФА-М, 2004. - 480 с.</ref>
 
*Giai đoạn 1: Từ cuối [[thế kỷ 17]] đầu [[thế kỷ 18]], bắt đầu bằng những tác phẩm lý luận của [[U. Petty]] – người Anh, và [[P. Buagilber]] – người Pháp, với những ý tưởng đối lập chủ nghĩa trọng thương. Đó là những người đầu tiên tìm cách giải thích nguồn gốc giá trị của hàng hóa và dịch vụ (bằng cách xác định lượng thời gian lao động và công lao động đã bỏ ra trong sản xuất). Họ đã khẳng định ý nghĩa tiên quyết của nguyên tắc tự do đối với hoạt động kinh tế trong chính lĩnh vực sản xuất vật chất.
Dòng 30:
*Giai đoạn 2: kéo dài trong 1/3 khoảng cuối thế kỷ 18, là giai đoạn gắn liền với tên tuổi của nhà kinh tế học vĩ đại [[Adam Smith]] với tác phẩm "Sự giàu có của các dân tộc" (1776), đã đưa Kinh tế chính trị đến mức hoàn chỉnh của một môn khoa học. Những khái niệm "con người kinh tế" và "bàn tay vô hình" đã thuyết phục được nhiều thế hệ nghiên cứu kinh tế. Đến tận những năm 30 của thế kỷ 20 nhiều nhà kinh tế học còn tin vào sự đúng đắn của quan điểm ''laisez faire'' – không có can thiệp nhà nước vào tự do cạnh tranh. Những luận thuyết của A. Smith đã trở thành cơ sở để xuất hiện các lý thuyết hiện đại về [[hàng hóa]], [[tiền tệ]], [[tiền công]] lao động, [[lợi nhuận]], [[tư bản]], [[lao động]] sản xuất và các phạm trù khác.
*Giai đoạn 3: trong nửa đầu thế kỷ 19, là giai đoạn chuyển bước từ sản xuất dạng công xưởng lên dạng nhà máy với việc cơ khí hóa các công đoạn sản xuất, diễn ra đặc biệt ở các nước phát triển như Anh và Pháp. Tiếp tục tư tưởng của Smith là các nghiên cứu của D. Ricardo, T. Malthus, N. Cenior, J.B. Say, F. Bastia
*Giai đoạn 4: trong nửa cuối thế kỷ 19 – giai đoạn kết thúc của trường phái cổ điển với những tác phẩm của J. C. Mill và K. Marx. Tuy trong giai đoạn này bắt đầu hình thành khuynh hướng tư tưởng mới mà sau này được gọi là trường phái [[tân cổ điển]], nhưng các lý luận phổ biến của các nhà cổ điển vẫn còn ảnh hưởng rất lớn trong phạm vi nghiên cứu kinh tế thời gian này.
 
==Các nguyên lý cơ bản==