Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Heberty Fernandes de Andrade”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ J2 League đến Category:Cầu thủ bóng đá J2 League dùng Cat-a-lot |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Heberty
|name=Heberty Fernandes de Andrade▼
| image =
| image_size =
| caption = Heberty Fernandes (right)
|birth_date={{birth date and age|1988|8|29}}▼
▲| birth_date = {{birth date and age|1988|8|29}}
|position=[[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]▼
| birth_place = [[São Paulo (bang)|São Paulo]], [[Brazil]]
| death_date =
|clubnumber=▼
| height = {{height|m=1,73}}
|years1=2012|clubs1=[[Thespakusatsu Gunma|Thespa Kusatsu]]|caps1=|goals1=▼
▲| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ chạy cánh]]/[[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]
▲| clubnumber = 7
| years1 = 2008 |clubs1 = [[CR Vasco da Gama|Vasco da Gama]]
|caps1 = 0
|goals1 = 0
| years2 = 2009 |clubs2 = [[Clube Atlético Juventus|CA Juventus]]
|caps2 = 10
|goals2 = 2
| years3 = 2010 |clubs3 = [[Associação Desportiva São Caetano|São Caetano]]
|caps3 = 18
|goals3 = 3
| years4 = 2011 |clubs4 = [[Paulista Futebol Clube|Paulista]]
|caps4 = 25
|goals4 = 8
|caps5 = 28
|goals5 = 7
| years6 = 2012 |clubs6 = [[Cerezo Osaka]]
|caps6 = 31
|goals6 = 10
| years7 = 2013 |clubs7 = [[Vegalta Sendai]]
|caps7 = 28
|goals7 = 7
| years8 = 2014–2016 |clubs8 = [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]]
|caps8 = 90
|goals8 = 65
| years9 = 2016 |clubs9= [[Al-Shabab FC (Riyadh)|Al-Shabab]]
|caps9 = 29
|goals9 = 7
| years10 = 2017– | clubs10 = [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]
|caps10 = 50
|goals10 = 38
| pcupdate = 18 tháng 10 năm 2015+
}}
'''Heberty Fernandes de Andrade''' (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1988) là
tại [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan|Thai League 1]].<ref name="J.League">{{J.League player}}</ref>
==Sự nghiệp câu lạc bộ==
Heberty Fernandes de Andrade đã từng chơi cho [[Thespakusatsu Gunma|Thespa Kusatsu]], [[Cerezo Osaka]] và [[Vegalta Sendai]].
===Ratchaburi Mitr Phol F.C.===
Năm 2014, Heberty chuyển đến câu lạc bộ Thái Lan [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]] tại Thai League 1. Anh kết thúc mùa giải ở Thái Lan với giải thưởng vua phá lưới giải đấu với 26 bàn thắng.
===Muangthong United F.C.===
Năm 2017, Heberty chơi ở vị trí Tiền đạo cho Muangthong United ở [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan|Thai League 1]].
==Thống kê câu lạc bộ==
|