Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2009”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n replaced: → (5) using AWB
Dòng 19:
!width=20|{{Tooltip| BB | Bàn thua}}
!width=20|{{Tooltip| HS | Hiệu số}}
|- bgcolor=#ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fbw|KOR}}
|'''7'''||3||2||1||0||18||2||+16
|- bgcolor=#ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fbw|PRK}}
|'''7'''||3||2||1||0||14||2||+12
Dòng 111:
!width=20|{{Tooltip| BB | Bàn thua}}
!width=20|{{Tooltip| HS | Hiệu số}}
|- bgcolor=#ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fbw|AUS}}
|'''9'''||3||3||0||0||14||1||+13
|- bgcolor=#ccffcc
|style="text-align:left;"|{{fbw|JPN}}
|'''6'''||3||2||0||1||20||4||+16