Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nữ vương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
Hầu hết các quốc gia ở [[Châu Âu]] đều là Vương quốc, nên các vị nguyên thủ nữ giới kế vị ngai vàng đều là Nữ vương, tức ''Queen Regnant''. Ở phương Đông có [[Triều Tiên]] là quốc gia lâu năm vẫn xưng [[Vương]], còn các nước [[Trung Quốc]], [[Việt Nam]] và [[Nhật Bản]] đều xưng [[Hoàng đế]].
 
==Ai CậpLịch cổsử đại==
Ở các quốc gia cổ đại như [[Trung Quốc]], [[Ai Cập]], [[Ba Tư]], những người [[phụ nữ]] dù xuất thân từ vương thất hay hoàng tộc cũng đều không có quyền kế thừa ngai vị. Do vậy, ngôn ngữ tại những nền văn hóa này không có danh từ ''"nữ hóa"'' chỉ đến ngai quốc chủ, như [[Pharaoh]] của Ai Cập, [[Hoàng đế]] của Trung Hoa. Dù có cách dùng ['''Nữ hoàng'''] đối với trường hợp Hoàng đế, song điều đó chỉ mang tính tương đối.
 
Rất nhiều vị Nữ quân chủ cổ đại khi được truyền ngôi vị vẫn sử dụng danh xưng vốn dùng cho nam giới. Như [[Đế quốc Byzantine]], có [[Irene thành Athena]] khi lên làm [[Hoàng đế]] của Đế quốc, bà dùng danh xưng ['''Basileus'''; βασιλεύς] theo truyền thống các Hoàng đế giới tính nam, hơn là tự dùng ['''Basilissa'''; βασίλισσα] vốn dành cho các Hoàng hậu Byzantine. Đối với trường hợp [[Quốc vương]] cũng vậy, [[Jadwiga của Ba Lan]] khi được tôn làm Vương, dùng danh hiệu ['''Rex Poloniae'''], tức ['''King of Poland'''; Quốc vương của Ba Lan]. Về sau, các đạo luật thừa kế tại một số quốc gia như [[Vương quốc Anh]] bắt đầu chấp nhận phụ nữ kế thừa ngôi vua, song không ít các quốc gia ở [[Châu Âu]] xem việc này là bất hợp pháp.
 
Trải qua [[Đông Á]], các Nữ quốc chủ [[Tân La]] cùng [[Trưng Nữ Vương]] là những vị [Nữ vương] hiếm hoi, riêng [Nữ hoàng] càng hiếm hơn nữa, và những trường hợp này đều rơi vào những sự kiện độc nhất vô nhị, không có tiền lệ hoặc không có một truyền thống lâu đời của các triều đại ấy. Đến [[Nhật Bản]], dù trong lịch sử ghi nhận có tới 8 vị Nữ Thiên hoàng, song không ít các nhận định cho rằng những người phụ nữ này thiên về [[nhiếp chính]] hơn là có quyền lực thực tế của một [[Thiên hoàng]].
 
== Danh sách Nữ vương ==
=== Ai Cập cổ đại ===
* [[Merneith]]
* [[Sobekneferu]]
Hàng 14 ⟶ 22:
* [[Nitocris]]
 
=== Vương quốc Anh và Liên hiệp Anh ===
*[[Hoàng hậu Matilda|Matilda]] (1120-1153)
* [[Jane Grey]] (10/7/1553 – 19/7/1553)
Hàng 25 ⟶ 33:
* [[Elizabeth II]] (1952 - hiện tại)
 
=== Bồ Đào Nha ===
* [[Maria I của Bồ Đào Nha|Maria I]] (1777 - 1816)
*[[Maria II của Bồ Đào Nha|Maria II]] (1826-1828, 1834-1853)
 
=== Đan Mạch ===
*[[Margrethe I của Đan Mạch|Margrete I]] (1387-1412)
* [[Margrethe II của Đan Mạch|Margrethe II]] (1972-hiện tại)
 
=== Hà Lan ===
* [[Wilhelmina của Hà Lan|Wilhelmina]] (1890–1948)
* [[Juliana của Hà Lan|Juliana]] (1948–1980)
* [[Beatrix của Hà Lan|Beatrix]] (1980–2013)
 
=== Scotland ===
* [[Margaret của Scotland|Margaret]] (1286 - 1290)
* [[Mary, Stuart (nữNữ hoàng xứ Scotland)|Mary IStuart]] (1542 - 1587)
 
=== Tây Ban Nha/Castilla ===
*[[Isabella I của Castilla|Isabella I]] (1474 - 1504)
* [[Juana của Castilla|Juana]] (1504 - 1555)
* [[Isabel II của Tây Ban Nha|Isabel II]] (1833 - 1868)
 
=== Thụy Điển ===
*[[Margrethe I của Đan Mạch|Margareta]] (1389 – 1412)
*[[Kristina, Nữ hoàng Thụy Điển|Kristina]] (1632 – 1654)
* [[Ulrika Eleonora của Thụy Điển|Ulrika Eleonora]] (1718 – 1720)
 
=== Việt Nam ===
* [[Trưng Nữ Vương]] (40 - 43)
*Triệu Thị Trinh (225-248)
 
=== Hàn Quốc ===
* [[Thiện Đức nữ vương]] (632 - 647)
* [[Chân Đức nữ vương]] (647 - 654)
* [[Chân Thánh nữ vương]] (887 – 897)
 
=== Nhật Bản ===
* [[Himiko]] (qua đời khoảng 248 CN)
 
=== Campuchia ===
* [[Jayavedi]] Nữ vương (681-713)
* [[Ang Mey]] Nữ vương (1835-1847)
 
== Na uy ==
 
* [[Margrethe I của Đan Mạch|Margaret]] (1396-1412)
 
=== ChúNa ýUy ===
* [[Margrethe I của Đan Mạch|Margaret]] (1396-1412)
Đừng nhầm nữ hoàng với hoàng hậu
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
 
[[Thể loại:Nữ hoàng|Nữ hoàng]]
[[Thể loại:Giới tính (xã hội học)]]
[[Thể loại:Chức vụ có thẩm quyền]]