Khác biệt giữa bản sửa đổi của “George Marshall”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5:
|office = [[Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ|Bộ trưởng Quốc phòng]]
|term_start = [[21 tháng 9]] năm [[1950]]
|term_end = [[12 tháng 9]] năm [[1951]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1950|9|21|1951|9|12}}
|president = [[Harry S. Truman]]
|predecessor = [[Louis A. Johnson]]
|successor = [[Robert A. Lovett]]
|office1 = [[Ngoại trưởng Hoa Kỳ]]
|term_start1 = [[21 tháng 1]] năm [[1947]]
|term_end1 = [[20 tháng 1]] năm [[1949]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1947|1|21|1949|1|20}}
|president1 = [[Harry S. Truman]]
|predecessor1 = [[James F. Byrnes]]
|successor1 = [[Dean G. Acheson]]
|office2 = Đặc sứ đặc biệt của Mỹ tại [[Trung Quốc]]
|term_start2 = [[15 tháng 12]] năm [[1945]]
|term_end2 = [[tháng 1]] năm [[1947]]
|president2 = [[Harry S. Truman]]
|office3 = [[Tham mưu trưởng Lục quân Hoa Kỳ]]
|term_start3 = [[1 tháng 9]] năm [[1939]]
|term_end3 = [[18 tháng 11]] năm [[1945]] <br />{{số năm theo năm và ngày |1939|9|1|1945|11|18}}
|president3 = [[Franklin D. Roosevelt]]<br/>[[Harry S. Truman]]
|preceded3 = [[Malin Craig]]
|succeeded3 = [[Dwight D. Eisenhower]]
|office4 = Chủ tịch [[Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ]]
|term_start4 = [[1 tháng 10]] năm [[1949]]
|term_end4 = [[1 tháng 12]] năm [[1950]] <br />{{số năm theo năm và ngày |1949|10|1|1950|12|1}}
|president4 = [[Harry S. Truman]]
|predecessor4 = [[Basil O'Connor]]
|