Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Haneda”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: → (40) using AWB
n →‎top: replaced: → (15) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox Airport
| name = Sân bay quốc tế Tokyo
| nativename =
| nativename-a = 東京国際空港
| nativename-r = Tōkyō Kokusai Kūkō
| image = HND control tower.jpg
| image-width = 300
| caption =
| IATA = HND
| ICAO = RJTT
| type = Công cộng
| owner =
| operator = Cục hàng không Tokyo, [[Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch (Nhật Bản)|Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch]] (khu sân bay); Japan Airport Terminal Co., Ltd. (các nhà ga)
| city-served =
| location = [[Ōta, Tokyo]], Nhật Bản
| hub = [[Japan Airlines]] <br> [[All Nippon Airways]] <br> [[Skymark Airlines]] <br> [[Hokkaido International Airlines|Air Do]] <br> [[Skynet Asia Airways]]
| elevation-f = 21
| elevation-m = 6
| coordinates_region = JP-13
| website = [http://www.tokyo-airport-bldg.co.jp/en/ www.tokyo-airport-bldg.co.jp]
| lat_deg = 35 | lat_min = 33 | lat_sec = 12 | lat_dir = N
| lon_deg = 139 | lon_min = 46 | lon_sec = 52 | lon_dir = E
| land = Japan
| metric-rwy = Y
| r1-number = 16R/34L