Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sebastian Larsson”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years4 = 2011–2017 |clubs4 = [[Sunderland A.F.C.|Sunderland]] |caps4 = 176 |goals4 = 12
| years5 = 2017–2018 |clubs5 = [[Hull City A.F.C.|Hull City]] |caps5 = 40 |goals5 = 2
| years6 = 2018– |clubs6 = [[AIK Fotboll|AIK]] |caps6 = 1415 |goals6 = 2
| nationalyears1 = 2000–2001 |nationalteam1 = {{nftu|16|Thụy Điển}}<ref name="youth">{{chú thích web |url=http://svenskfotboll.se/arkiv/landslag/2011/03/herr/ |title=Herr: Årets första EM-kvaltrupp |trans-title=Men: Year's first Euro qualifying squad |language=Thụy Điển |publisher=Swedish Football Association |date=ngày 15 tháng 3 năm 2011 |accessdate=ngày 10 tháng 3 năm 2012}}</ref>
| nationalcaps1 = 9 |nationalgoals1 = 1
Dòng 29:
| nationalyears5 = 2008– |nationalteam5 = {{nft|Thụy Điển}}
| nationalcaps5 = 109 |nationalgoals5 = 6
| club-update = ngày 622 tháng 11 năm 2018
| ntupdate = ngày 20 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 61:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 111 tháng 911 năm 2018}}
 
{| class=wikitable style="text-align:center"
Dòng 139:
|2018
|[[Allsvenskan]]
|615||12||1||0||colspan=2|—||2||0||918||12
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!409418||3435||28||4||29||4||4||0||470479||4243
|}