Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thibaut Courtois”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| position = [[Thủ môn (bóng đá)|Thủ môn]]
| currentclub = [[Real Madrid F.C.|Real Madrid ]]
| clubnumber = 25
| youthyears1 = 1997–1999|youthclubs1 = Bilzen VV
| youthyears2 = 1999–2009|youthclubs2 = [[K.R.C. Genk|Racing Genk]]
Dòng 14:
| years2 = 2011–2018 | clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps2 =126 | goals2 =0
| years3 = 2011–2014| clubs3 = → [[Atlético de Madrid|Atlético Madrid]] (mượn) | caps3 = 111 | goals3 =0
| years4 = 2018– | clubs4 = [[Real Madrid F.C.|Real Madrid]] | caps4 = 1024 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2011–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps1 = 69
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 1110 tháng 113 năm 20182019
| nationalteam-update = 18 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 70:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|1110 tháng 113 năm 20182019}}<ref>{{Soccerway|thibaut-courtois/77294/|accessdate=ngày 9 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo | title = Thibaut Courtois Premier League Player Profile | url =http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/thibaut-courtois| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 10 tháng 2 năm 2015 }}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 139:
|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|2018–19
|1024||0||01||0||colspan=2|—||15||0||02||0||1132||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!288302!!0!!2122!!0!!3!!0!!4852!!0!!46!!0!!362385!!0
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}