Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1990)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| years2 = 2007–
| clubs2 = [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]]
| caps2 = 124137
| goals2 = 8
| years3 = 2009
Dòng 66:
| nationalcaps7 = 25
| nationalgoals7 = 0
| club-update = 613 tháng 103 năm 20182019
| nationalteam-update = 11 tháng 9 năm 2018
}}
Dòng 81:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 69 tháng 103 năm 20182019}}
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 143:
|2018–19
|Premier League
|619||0||0||0||03||0||13||0||725||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!124137||8||16||1||710||0||2123||1||168186||10
|-
|[[Watford F.C.|Watford]] (mượn)
Dòng 169:
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!181194||9||17||1||811||0||2123||1||227245||11
|}