Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raheem Sterling”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 27.79.243.120 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 14.162.141.38
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| youthyears2 = 2010– |youthclubs2 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| years1 = 2012–2015 |clubs1 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] |caps1 = 95 |goals1 = 18
| years2 = 2015– |clubs2 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]] |caps2 = 106124 |goals2 = 3746
| nationalyears1 = 2009–2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Anh|U16 Anh]] |nationalcaps1 = 9 |nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2010–2011 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Anh|U17 Anh]] |nationalcaps2 = 13 |nationalgoals2 = 3
Dòng 19:
| nationalyears4 = 2012 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U21 Anh]] |nationalcaps4 = 8 |nationalgoals4 = 3
| nationalyears5 = 2012– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]] |nationalcaps5 = 47 |nationalgoals5 = 4
| pcupdate = 410 tháng 113 năm 20182019
| ntupdate = 18 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 31:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 712 tháng 113 năm 20182019.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 82:
|2018–19<ref>{{soccerbase season|58401|2018|accessdate=29 September 2018}}</ref>
|Premier League
|927||615||01||01||13||0||48{{efn|name=UCL}}||13||0||0||1439||719
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!106124||3746||910||34||911||1||3034||1012||0||0||154179||5163
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!201219||5564||1819||45||1618||5||4852||1012||0||0||283308||7486
|}