Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nabil Fekir”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Thanh niên: chính tả, replaced: nguời → người |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| youthyears5 = 2007-2010 |youthclubs5 = Vaulx-en-Velin
| years1 = 2011-2016 |clubs1 = [[Lyon B]] |caps1 = 63 |goals1 = 13
| years2 = 2013- |clubs2 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] |caps2 =
| nationalyears1 = 2014 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U21 quốc gia Pháp|U21 Pháp]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015- |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps2 = 20 |nationalgoals2 = 2
▲| club-update = 24.8.2018
| nationalteam-update = 20.11.2018
| medaltemplates =
Hàng 53 ⟶ 52:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Hàng 98 ⟶ 97:
|-
|[[Ligue 1 2018–19|2018–19]]
|
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!
|}
|