Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Salvatore Sirigu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Torino F.C.|Torino]]
| caps7 = 4561
| goals7 = 0
| nationalyears1 = 2005
Dòng 65:
{{MedalCompetition |[[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]]}}
{{MedalSilver|[[Euro 2012|Ba Lan & Ukraina 2012]]|Đồng đội}}
| pcupdate = ngày 209 tháng 812 năm 2018
| ntupdate = ngày 20 tháng 11 năm 2018
}}