Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gianluigi Donnarumma”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
|years1 = 2015–
|clubs1 = [[A.C. Milan|Milan]]
|caps1 = 118134
|goals1 = 0
|nationalyears1 = 2014
Dòng 33:
|nationalgoals4 = 0
|medaltemplates =
|club-update = 1117 tháng 113 năm 20182019
|nationalteam-update = 17 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 58:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1117 tháng 113 năm 20182019}}<ref>{{soccerway|gianluigi-donnarumma/384539}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 83:
|-
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
||1228||0||02||0||0||0|| colspan="2" 1||0||1231||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!118134!!0!!79!!0!!11!!0!!12!!0!!137156!!0
|}