Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giorgio Chiellini”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: . → . using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
| years3 = 2005–
| clubs3 = [[Juventus F.C.]]
| caps3 = 365377
| goals3 = 2526
| pcupdate = ngày 113 tháng 103 năm 20182019
| ntupdate = ngày 17 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 67:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1112 tháng 113 năm 20182019.}}<ref>{{Soccerway|giorgio-chiellini/17684/}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 154:
|-
|2018–19
|719||01||02||0||36<ref group="lower-alpha" name="UCL"/>||0||01<ref group="lower-alpha" name="ISC">Appearance in [[Supercoppa Italiana]]</ref>||0||1028||01
|-
!Tổng cộng
!365377!!2526!!2830!!2!!8588!!5!!45!!2!!482500!!3435
|-
! colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!457469!!3233!!4446!!2!!8588!!5!!67!!2!!592610!!4142
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}