Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giorgio Chiellini”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 41:
| years3 = 2005–
| clubs3 = [[Juventus F.C.]]
| caps3 =
| goals3 =
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 17 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 67:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 154:
|-
|2018–19
|
|-
!Tổng cộng
!
|-
! colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
|