Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marco Verratti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| years2 = 2012–
| clubs2 = [[Paris Saint-Germain F.C.|Paris Saint-Germain]]
| caps2 = 164174
| goals2 = 5
| nationalyears1 = 2010–2011
Dòng 37:
| nationalcaps4 = 29
| nationalgoals4 = 1
| club-update = 212 tháng 113 năm 20182019
| ntupdate = 20 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 90:
 
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|612 tháng 113 năm 20182019}}<ref name=SW>{{Soccerway|marco-verratti/93388/}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 138:
|-
|2018–19
|818||0||01||0||01||0||37<ref group="lower-alpha" name="UCL"/>||0||1<ref group="lower-alpha" name="TDC"/>||0||1228||0
|-
!Tổng
!164174!!5!!1617!!0!!1819!!0!!4751!!3!!6!!0!!251267!!8
|-
!colspan="2"|Tổng sự nghiệp
!238248!!7!!1819!!0!!1819!!0!!4751!!3!!6!!0!!327343!!10
|}
{{notelist}}