Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stephan El Shaarawy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years4 = 2015–2016 | clubs4 = → [[AS Monaco FC|Monaco]] (mượn) | caps4 = 15 | goals4 = 0
| years5 = 2016 | clubs5 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps5 = 16 | goals5 = 8
| years6 = 2016– | clubs6 = [[A.S. Roma|Roma]] | caps6 = 4084 | goals6 = 1124
| nationalyears1 = 2008 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Ý|U-16 Ý]]
| nationalcaps1 = 8 | nationalgoals1 = 4
Dòng 33:
{{MedalCompetition |[[Cúp Liên đoàn các châu lục]]}}
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|}}
| club-update = 2811 tháng 103 năm 20172019
| nationalteam-update = 13 tháng 11 năm 2017
}}
Dòng 44:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{Updated|111 tháng 113 năm 20172019.}}<ref name=" Stephan El Shaarawy A.C. Milan profile"/><ref>{{Soccerway|stephan-el-shaarawy/69323/}}</ref>
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox and add totals too! -->
 
Dòng 107:
!Tổng cộng!!15!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!9!!3!!colspan="2"|—!!24!!3
|-
| rowspan="45" style="text-align:center;"|'''[[A.S. Roma|Roma]]'''
|2015–16 (mượn)
|16||8||colspan="2"|—||colspan="2"|—||1||0||colspan="2"|—||17||8
|-
|2016–17
|3132||8||4||2||colspan="2"|—||8||2||colspan="2"|—||4345||12
|-
|2017–18
|33||7||1||0||colspan="2"|—||410||2||colspan="2"|—||1244||59
|-
|2018–19
!Tổng cộng!!80!!23!!5!!2!! colspan="2" |—!!13!!4!! colspan="2" |—!!103!!29
|19||9||1||0||colspan="2"|—||4||0||colspan="2"|—||24||9
|-
!Tổng cộng!!80100!!2332!!5!!2!! colspan="2" |—!!1323!!4!! colspan="2" |—!!103130!!2938
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!209230!!62!!1213!!5!!0!!0!!3545!!10!!0!!0!!233289!!6477
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}