Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Guerreiro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
|years2 = 2012–2013 | clubs2 = [[Stade Malherbe Caen|Caen]] | caps2 = 38 | goals2 = 1
|years3 = 2013–2016 | clubs3 = [[FC Lorient|Lorient]] | caps3 = 102 | goals3 = 10
|years4 = 2016–| clubs4 = [[Borussia Dortmund]] | caps4 = 3550 | goals4 = 79
|nationalyears1 = 2013–2015 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U-21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 13 | nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2014– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 30 | nationalgoals2 = 2
|club-update = 3117 tháng 83 năm 20182019
|nationalteam-update = 20 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 39:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|1516 tháng 3 năm 20182019}}<ref>{{Chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/raphael-guerreiro/163518/|tiêu đề=Raphaël Guerreiro|nhà xuất bản=Soccerway|ngày truy cập=21 August 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 68:
!Tổng cộng!!102!!10!!3!!0!!6!!0!!0!!0!!111!!10
|-
|rowspan="34"|[[Borussia Dortmund]]
|[[Bundesliga 2016–17|2016–17]]
|24||6||5||0||–||–||6||1||35||7
|-
|[[Bundesliga 2017–18|2017–18]]
|89||1||12||0||–||–||4||1||1315||2
|-
|[[Bundesliga 2018–19|2018–19]]
!Tổng cộng!!32!!7!!6!!0!!–!!–!!10!!2!!48!!9
|17||2||3||0||–||–||6||4||26||6
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp!!17250!!179!!10!!0!!8!!0!!1016!!26!!20074!!1915
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp!!32190!!719!!614!!0!!8!!0!!1016!!26!!48228!!925
|}