Khác biệt giữa bản sửa đổi của “João Mário (cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
|height = {{height|m=1,77}}
|position = Tiền vệ
|currentclub = [[West Ham United F.C.|West Ham United]] (cho mượn từ [[Inter Milan|Internazionale]])
|clubnumber = 1815
|youthyears1 = 2002–2004 | youthclubs1 = [[FC Porto|Porto]]
|youthyears2 = 2004–2012 | youthclubs2 = [[Sporting Clube de Portugal|Sporting CP]]
Dòng 16:
|years2 = 2012–2013 | clubs2 = [[Sporting Clube de Portugal B|Sporting B]] | caps2 = 44 | goals2 = 2
|years3 = 2014 | clubs3 = → [[Vitória F.C.|Vitória Setúbal]] (mượn) | caps3 = 15 | goals3 = 0
|years4 = 2016– | clubs4 = [[Inter Milan|Internazionale]] | caps4 = 4658 | goals4 = 4
|years5 = 2018–2018 | clubs5 = [[West Ham United|West Ham]] (mượn) |caps5 = 13 | goals5 = 2
|nationalyears1 = 2007–2008 | nationalteam1 = Portugal U15 | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2008–2009 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U-16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 9 | nationalgoals2 = 3
Dòng 26:
|nationalyears7 = 2013–2015 | nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U-21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps7 = 13 | nationalgoals7 = 3
|nationalyears8 = 2014– | nationalteam8 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps8 = 42 | nationalgoals8 = 2
|club-update = 318 tháng 112 năm 20182019
|nationalteam-update = 20 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 56:
 
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
{{updated|317 tháng 112 năm 20182019}}<ref name=SW>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/joao-mario-naval-costa-eduardo-/217198/|title=João Mário|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 21 tháng 7 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 104:
|-
|2018–19
|214||1||02||0||0||0||colspan="2"|—||0||0||216||1
|-
!colspan="2"|Tổng cộng Internazionale
!4658!!4!!35!!0!!colspan="2"|—!!0!!0!!0!!0!!4963!!4
|-
|[[West Ham United F.C.|West Ham United]] (mượn)
Dòng 115:
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!140149!!17!!1214!!2!!3!!0!!16!!1!!1!!0!!171182!!20
|}