Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rúben Neves”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| youthyears2 = 2012–2013 | youthclubs2 = → [[Padroense F.C.|Padroense]] (mượn)
| years1 = 2014–2017 | clubs1 = [[F.C. Porto|Porto]] | caps1 = 59 | goals1 = 3
| years2 = 2017– | clubs2 = [[Wolverhampton Wanderers]] | caps2 = 5372 | goals2 = 810
| nationalyears1 = 2012–2013 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U-16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 10 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2012–2014 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bồ Đào Nha|U-17 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 31 | nationalgoals2 = 2
Dòng 22:
| nationalyears4 = 2015– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U-21 Bồ Đào Nha]]| nationalcaps4 = 21 | nationalgoals4 = 3
| nationalyears5 = 2015– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]]| nationalcaps5 = 9 | nationalgoals5 = 0
| club-update = 412 tháng 112 năm 20182019
| nationalteam-update = 17 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 59:
== Thống kê và thành tích ==
;Thống kê
{{updated|1116 tháng 113 năm 20182019}}<ref>{{chú thích web|url=http://int.soccerway.com/players/ruben-neves/270474/|title=Rúben Neves|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 21 tháng 8 năm 2014}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.ruben.neves.238419.en.html|title=Rúben Neves|publisher=Footballdatabase|accessdate=ngày 24 tháng 2 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 94:
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
|[[Premier League]]
|1228||23||04||01||0||0||colspan="2"|—||1232||24
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!70||9||4||1||0||0||colspan=2|—||74||10
!54!!8!!0!!0!!0!!0!!0!!0!!54!!8
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp!!113!!129||12||11!!||2||7!!1!!7!!||0!!||20!!||0!!147!!12||165||14
|}
;Thành tích