Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jordi Alba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 31:
| years4 = 2012–
| clubs4 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps4 =
| goals4 = 7
| nationalyears1 = 2011–
Dòng 37:
| nationalcaps1 = 67
| nationalgoals1 = 8
| pcupdate =
| ntupdate = 15 tháng 11 năm 2018
|medaltemplates =
Dòng 67:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 100:
!74!!5!!14!!0!!22!!1!!colspan=2|—!!110!!6
|-
|rowspan="
|2012–13
|29||2||5||1||9||2||1||0||44||5
Dòng 120:
|-
|2018–19
|
|-
!Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|