Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergi Roberto”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| youthyears3 = 2006–2009 | youthclubs3 = [[Barcelona F.C.|Barcelona]]
| years1 = 2009–2013 | clubs1 = [[FC Barcelona B|Barcelona B]] | caps1 = 106 | goals1 = 7
| years2 = 2010– | clubs2 = [[Barcelona F.C.|Barcelona]] | caps2 =
| nationalyears1 = 2008–2009 | nationalteam1 = U-17 Tây Ban Nha | nationalcaps1 = 11 | nationalgoals1 = 3
| nationalyears2 = 2010–2011 | nationalteam2 = U-19 Tây Ban Nha | nationalcaps2 = 9 | nationalgoals2 = 0
Dòng 22:
| nationalyears5 = 2016– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps5 = 5 | nationalgoals5 = 1
| nationalyears6 = 2011– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Catalonia|Catalonia]] | nationalcaps6 = 5 | nationalgoals6 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 15 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 46:
==Thống kê sự nghiệp==
''Cập nhật đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 84:
!106!!7!!colspan=6|—!!106!!7
|-
|rowspan="
|!colspan="2"|2010-11
|1||0||1||0||1||0||0||0||3||0
Dòng 110:
|-
|!colspan="2"|2018–19
|
|-
! colspan="1" |'''Tổng cộng'''
!
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|