Khác biệt giữa bản sửa đổi của “José Gayà”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| youthyears1 = 2006–2012 | youthclubs1 = [[Valencia CF|Valencia]]
| years1 = 2012–2014 | clubs1 = [[Valencia CF Mestalla|Valencia B]] | caps1 = 65 | goals1 = 3
| years2 = 2012– | clubs2 = [[Valencia CF|Valencia]] | caps2 = 127142 | goals2 = 3
| nationalyears1 = 2012 | nationalteam1 = {{nftu|17|Tây Ban Nha}} | nationalcaps1 = 2 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2013 | nationalteam2 = {{nftu|18|Tây Ban Nha}} | nationalcaps2 = 2 | nationalgoals2 = 0
Dòng 20:
| nationalyears5 = 2014–2017 | nationalteam5 = {{nftu|21|Tây Ban Nha}} | nationalcaps5 = 15 | nationalgoals5 = 1
| nationalyears6 = 2018– | nationalteam6 = {{nft|Tây Ban Nha}} | nationalcaps6 = 3 | nationalgoals6 = 0
| club-update = 317 tháng 113 năm 20182019
| nationalteam-update = 18 tháng 11 năm 2018
}}
Dòng 42:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|217 tháng 93 năm 20182019}}<ref>{{ESPNsoccernet|178747}}</ref><ref>{{cite news|url=http://uk.soccerway.com/players/jose-luis-gaya-pena/228139/|title=José Gayá|publisher=Soccerway|accessdate=15 December 2013}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center; margin-bottom: 10px;"
 
Dòng 75:
|-
|2018–19
|325||01||04||0||colspan="2"6||0|3|34|0|1
|-
! colspan="2" |Tổng
!120142!!23!!1319!!2!!1420!!0!!147181!!45
|-
! colspan="3" |Tổng cộng sự nghiệp
!120142!!23!!1319!!2!!1420!!0!!147181!!45
|}