Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| clubs2 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps1 = 25
| caps2 = 323338
| goals1 = 2
| goals2 = 127
| nationalyears1 = 2008–2009
| nationalyears2 = 2009–
Dòng 35:
| nationalgoals2 = 2
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 1117 tháng 113 năm 20182019
| ntupdate = 15 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 68:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 1118 tháng 113 năm 20182019.}}<ref>[http://www.fcbarcelona.com/web/english/futbol/temporada_11-12/estadistiques/jugadors/Busquets/fitxa.html Official site statistics]</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/sergio-busquets-burgos/61274/|title=Busquets|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 9 tháng 7 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 132:
|-
|!colspan="2"|2018–19
|1227||0||05||0||48||0||1||0||1741||0
|-
|!colspan="2"|'''Tổng cộng'''
!323338!!7!!5661!!1!!101105!!4!!19!!1!!499523!!13
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!348363!!9!!5661!!1!!101105!!4!!19!!1!!524548!!15
|}