Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anton Shunin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| clubnumber = 1
| youthyears1 = 1994–2004 |youthclubs1 = [[F.K. Dynamo Moskva|Dynamo Moskva]]
| years1 = 2004– | clubs1 = [[F.K. Dynamo Moskva|Dynamo Moskva]] | caps1 = 208214 | goals1 = 0
| nationalyears1 = 2007 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nga|U-21 Nga]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga-2|Nga-2]] | nationalcaps2 = 1 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2007–2011 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]] | nationalcaps3 = 2 | nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 1016 tháng 113 năm 20182019
| ntupdate = 11 tháng 11 năm 2011
}}