Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mário Fernandes (cầu thủ bóng đá)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19:
|years2 = 2012–
|clubs2 = [[PFC CSKA Moscow|CSKA Moscow]]
|caps2 =
|goals2 =
|nationalyears1 = 2014
|nationalteam1 = {{nft|Brasil}}
Dòng 29:
|nationalcaps2= 14
|nationalgoals2 = 1
|club-update =
|nationalteam-update = 14 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 49:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 101:
|-
|2018–19
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|