Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Georgi Schennikov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: language=Russian → language=Nga (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| currentclub = [[P.F.K. CSKA Moskva|CSKA Moskva]]
| clubnumber = 42
| years1 = 2008– | clubs1 = [[P.F.K. CSKA Moskva|CSKA Moskva]] | caps1 = 192203 | goals1 = 3
| nationalyears1 = 2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nga|U-19 Nga]] | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009–2013 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nga|U-21 Nga]] | nationalcaps2 = 23 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2012– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]] | nationalcaps3 = 10 | nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 2916 tháng 43 năm 20182019
| ntupdate = 15 tháng 6 năm 2016
}}
Dòng 27:
{{clear}}
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|trận đấu diễn ra ngày 148 tháng 512 năm 2018|<ref>{{Soccerway |id=66752 |accessdate=25 tháng 4 năm 2018}}</ref>}}
{|class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 40:
!Hạng đấu!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng
|-
|rowspan=1112|[[P.F.K. CSKA Moskva]]
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2008|2008]]
|rowspan=1011|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga|Premier League]]
|0||0||1||0||2||0||1<ref group=lower-alpha name=RSC>Appearance(s) ở [[Siêu cúp bóng đá Nga]]</ref>||0||4||0
|-
Dòng 71:
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2017–18|2017–18]]
|19||3||0||0||11||2||colspan=2|–||30||5
|-
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2018–19|2018–19]]
|8||1||0||0||2||0||1<ref group=lower-alpha name=RSC/>||0||11||1
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!192200!!34!!17!!1!!6769!!2!!67!!0!!282293!!67
|}
{{reflist|group=lower-alpha}}