Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandr Golovin (cầu thủ bóng đá)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
| youthyears3 = 2012–2015 | youthclubs3 = [[PFC CSKA Moscow|CSKA Moscow]]
| years1 = 2014–2018 |clubs1 = [[PFC CSKA Moscow|CSKA Moscow]] | caps1 = 81 | goals1 = 9
| years2 = 2018– |clubs2 = [[AS Monaco FC|Monaco]] | caps2 =
| nationalyears1 = 2013–2014 | nationalteam1 = {{nftu|17|Nga}} | nationalcaps1 = 9 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2015 | nationalteam2 = {{nftu|21|Nga}} | nationalcaps2 = 3 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2015– | nationalteam3 = {{nft|Nga}} | nationalcaps3 =
| pcupdate =
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{RUS}}}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Appearances and goals by club, season and competition
Dòng 80:
|2018–19
|[[Ligue 1]]
|
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 102:
|2018||10||1
|-
|2019||1||0
!Tổng cộng||25||3▼
|-
|}
|