Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Artem Dzyuba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ chơi tại UEFA Euro 2016 đến Category:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 dùng Cat-a-lot |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 33:
| years6 = 2015–
| clubs6 = [[FC Zenit Saint Petersburg|Zenit St. Petersburg]]
| caps6 =
| goals6 = 34
| years7 = 2018
Dòng 56:
| nationalyears5 = 2011–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]]
| nationalcaps5 =
| nationalgoals5 = 15
| nationalyears3 = 2007–2010
| pcupdate =
| ntupdate =
}}'''Artem Sergeyevich Dzyuba''' ({{Lang-rus|Артём Сергеевич Дзюба|p=ɐrˈtʲɵm sʲɪrˈɡʲeɪvʲɪtɕ ˈdzʲʉbə}}, {{Lang-uk|Артем Сергійович Дзюба}}, sinh ngày 22 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người [[Nga]].<ref>{{Chú thích web|url=http://fc-zenit.ru/news/70197.html|ngày tháng=6 February 2015|nhà xuất bản=[[FC Zenit Saint Petersburg]]|ngôn ngữ=Russian}}<code style="color:inherit; border:inherit; padding:inherit;">|tựa đề=</code> trống hay bị thiếu ([[:en:Help:CS1 errors#citation missing title|trợ giúp]]) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ ([[:Thể loại:Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ|link]])
</ref>{{Tham khảo|group=lower-alpha}}
Dòng 103:
|-
|2018
|
|4
|-
|2019
|1
|0
|-
!Tổng
!
!15
|}
|