Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Michy Batshuayi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 54:
| nationalyears2 = 2015–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps2 =
| nationalgoals2 = 12
| pcupdate = 9 tháng 3 năm 2019
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BEL}}}}
Dòng 206:
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
| rowspan="
| 2015 || 2 || 2
|-
Dòng 220:
| 2018 || 10 || 7
|-
|-
! Tổng cộng !! 24 || 12
|-
|}
|