Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jasper Cillessen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 36:
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalyears1 = 2013–
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 10 tháng 5 năm 2018
| nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 172:
|2018||8||0
|-
|2019||1||0
!Tổng cộng||46||0▼
|-
|}
:''Số liệu thống kê tính đến ngày
==Tham khảo==
|