Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Daley Blind”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 23:
| nationalyears4 = 2007–2009 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Hà Lan|U-19 Hà Lan]] |nationalcaps4 = 16 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2009–2013 |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hà Lan|U-21 Hà Lan]] |nationalcaps5 = 23 |nationalgoals5 = 0
| nationalyears6 = 2013– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |nationalcaps6 =
| pcupdate = 14 tháng 3 năm 2019
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 148:
=== Đội tuyển quốc gia ===
:''Cập nhật đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 167:
|2018||8||0
|-
|2019||1||0
!Tổng cộng||60||2 ▼
|-
|}
|