Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marek Hamšík”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19:
| nationalyears2 = 2005–2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Slovakia|U-19 Slovakia]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2006–2007 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia|U-21 Slovakia]] | nationalcaps3 = 2 | nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2007– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] | nationalcaps4 =
| club-update = ngày 3 tháng 3 năm 2019
| nationalteam-update = ngày
}}
Dòng 125:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 155:
|2018||8||1
|-
|2019||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!
|}
|