Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thomas Vermaelen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| nationalyears3 = 2004–2007|nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U21 quốc gia Bỉ|Bỉ U21]]|nationalcaps3 = 13|nationalgoals3 = 1
| nationalyears4 = 2008 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U23 quốc gia Bỉ|Bỉ U23]] |nationalcaps4 = 5 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2006– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps5 = 7172 |nationalgoals5 = 1
| pcupdate = ngày 17 tháng 2 năm 2019
| ntupdate = ngày 1224 tháng 103 năm 20182019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BEL}}}}
Dòng 162:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|1224 tháng 103 năm 20182019.}} <ref>{{NFT player|pid=13299|Vermaelen}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
Dòng 194:
|2018||8||0
|-
|2019||1||0
!Tổng cộng||71||1
|-
!Tổng cộng||7172||1
|}
 
===Bàn thắng quốc tế===
:''ScoreBàn andthắng Result listskết Belgium'squả goalscủa firstBỉ được để trước.''<ref name="stats">{{chú thích web | url = http://int.soccerway.com/players/thomas-vermaelen/2181/ | title = Thomas Vermaelen | publisher = Soccerway | accessdate =ngày 4 tháng 6 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:85%;"
|-