Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marco Verratti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 35:
| nationalyears4 = 2012–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Đội tuyển Ý]]
| nationalcaps4 = 3031
| nationalgoals4 = 12
| club-update = 12 tháng 3 năm 2019
| ntupdate = 2326 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ITA}}}}
Dòng 150:
 
=== Đội tuyển quốc gia ===
{{updated|2326 tháng 3 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=48322}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 171:
|2018||5||0
|-
|2019||12||01
|-
!Tổng||3031||12
|}
 
Dòng 180:
! # !! Ngày tháng !! Sân vận động !! Đối thủ !! Tỷ số !! Kết quả !! Giải đấu
|-
| 1. || 6 tháng 2 năm 2013 || [[Amsterdam Arena]], [[Amsterdam]], [[Hà Lan]] || {{fb|NED}} || '''1'''–1 || 1–1 || [[Giao hữu]]
|-
| 2. || 26 tháng 3 năm 2019 || [[Sân vận động Ennio Tardini]], [[Parma]], [[Ý]] || {{fb|LIE}} || '''2'''–0 || 6–0 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Vòng loại Euro 2020]]
|}