Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Henrikh Mkhitaryan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears2 = 2007–2008 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Armenia|U-19 Armenia]] |nationalcaps2 = 6 |nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2008–2010 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Armenia|U-21 Armenia]] |nationalcaps3 = 13 |nationalgoals3 = 9
| nationalyears4 = 2007– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Armenia|Armenia]] |nationalcaps4 = 8182 |nationalgoals4 = 27
| pcupdate = 2 tháng 3 năm 2019
| ntupdate = 2326 tháng 3 năm 2019
}}
 
Dòng 220:
 
===Thi đấu quốc tế===
{{updated|các trận đấu đến ngày 2326 tháng 3 năm 2019}}.<ref name=eufoot>{{chú thích báo|url=http://eu-football.info/_player.php?id=25210|title=Henrikh Mkhitaryan|publisher=European Football|accessdate=ngày 26 tháng 4 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 252:
|2018||10||1
|-
|2019||12||1
|-
!Tổng cộng||8182||27
|}