Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin viên chức”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Đã lùi lại sửa đổi 51132645 của Michel Djerzinski (thảo luận)
Thẻ: Lùi sửa
Dòng 192:
| thêm = {{{thêm 12|}}} }}
 
| header110 = {{<div style="background: #8eb4fb; padding: 1px;">Thông tin viên chứcchung</chức vụdiv>
| chức vụ = {{{chức vụ 13|{{{office13|{{{order13|}}}}}}}}}
| bắt đầu = {{{bắt đầu 13|{{{date25|{{{term_start13|}}}}}}}}}
| kết thúc = {{{kết thúc 13|{{{date26|{{{term_end13|}}}}}}}}}
| tiền nhiệm = {{{tiền nhiệm 13|{{{predecessor13|}}}}}}
| kế nhiệm = {{{kế nhiệm 13|{{{successor13|}}}}}}
| địa hạt = {{{địa hạt 13|{{{district13|{{{constituency13|}}}}}}}}}
| trưởng chức vụ = {{{trưởng chức vụ 13|}}}
| trưởng viên chức = {{{trưởng viên chức 13|}}}
| phó chức vụ = {{{phó chức vụ 13|{{{subordinate_office13|}}}}}}
| phó viên chức = {{{phó viên chức 13|{{{subordinate13|}}}}}}
| chức vụ khác = {{{chức vụ khác 13|{{{other_subordinate_office13|}}}}}}
| viên chức khác = {{{viên chức khác 13|{{{other_subordinate13|}}}}}}
| thêm = {{{thêm 13|}}} }}
 
| label111 = Đa số
| header119 = {{Thông tin viên chức/chức vụ
| chứcdata111 vụ = {{{chứcđa vụ 14|{{{office14số|{{{order14majority|}}}}}}}}}
| bắt đầu = {{{bắt đầu 14|{{{date27|{{{term_start14|}}}}}}}}}
| kết thúc = {{{kết thúc 14|{{{date28|{{{term_end14|}}}}}}}}}
| tiền nhiệm = {{{tiền nhiệm 14|{{{predecessor14|}}}}}}
| kế nhiệm = {{{kế nhiệm 14|{{{successor14|}}}}}}
| địa hạt = {{{địa hạt 14|{{{district14|{{{constituency14|}}}}}}}}}
| trưởng chức vụ = {{{trưởng chức vụ 14|}}}
| trưởng viên chức = {{{trưởng viên chức 14|}}}
| phó chức vụ = {{{phó chức vụ 14|{{{subordinate_office14|}}}}}}
| phó viên chức = {{{phó viên chức 14|{{{subordinate14|}}}}}}
| chức vụ khác = {{{chức vụ khác 14|{{{other_subordinate_office14|}}}}}}
| viên chức khác = {{{viên chức khác 14|{{{other_subordinate14|}}}}}}
| thêm = {{{thêm 14|}}} }}
 
| label112 = Đảng phái
| header128 = {{Thông tin viên chức/chức vụ
| chứcdata112 vụ = {{{chức vụ 15|{{{office15đảng|{{{order15party|}}}}}}}}}
| bắt đầu = {{{bắt đầu 15|{{{date29|{{{term_start15|}}}}}}}}}
| kết thúc = {{{kết thúc 15|{{{date30|{{{term_end15|}}}}}}}}}
| tiền nhiệm = {{{tiền nhiệm 15|{{{predecessor15|}}}}}}
| kế nhiệm = {{{kế nhiệm 15|{{{successor15|}}}}}}
| địa hạt = {{{địa hạt 15|{{{district15|{{{constituency15|}}}}}}}}}
| trưởng chức vụ = {{{trưởng chức vụ 15|}}}
| trưởng viên chức = {{{trưởng viên chức 15|}}}
| phó chức vụ = {{{phó chức vụ 15|{{{subordinate_office15|}}}}}}
| phó viên chức = {{{phó viên chức 15|{{{subordinate15|}}}}}}
| chức vụ khác = {{{chức vụ khác 15|{{{other_subordinate_office15|}}}}}}
| viên chức khác = {{{viên chức khác 15|{{{other_subordinate15|}}}}}}
| thêm = {{{thêm 15|}}} }}
 
| label113 = Liên minh chính trị khác
| header137 = {{Thông tin viên chức/chức vụ
| chứcdata113 vụ = {{{chứcđảng vụ 16|{{{office16khác|{{{order16otherparty|}}}}}}}}}
| bắt đầu = {{{bắt đầu 16|{{{date31|{{{term_start16|}}}}}}}}}
| kết thúc = {{{kết thúc 16|{{{date32|{{{term_end16|}}}}}}}}}
| tiền nhiệm = {{{tiền nhiệm 16|{{{predecessor16|}}}}}}
| kế nhiệm = {{{kế nhiệm 16|{{{successor16|}}}}}}
| địa hạt = {{{địa hạt 16|{{{district16|{{{constituency16|}}}}}}}}}
| trưởng chức vụ = {{{trưởng chức vụ 16|}}}
| trưởng viên chức = {{{trưởng viên chức 16|}}}
| phó chức vụ = {{{phó chức vụ 16|{{{subordinate_office16|}}}}}}
| phó viên chức = {{{phó viên chức 16|{{{subordinate16|}}}}}}
| chức vụ khác = {{{chức vụ khác 16|{{{other_subordinate_office16|}}}}}}
| viên chức khác = {{{viên chức khác 16|{{{other_subordinate16|}}}}}}
| thêm = {{{thêm 16|}}} }}
 
| label114 = Danh hiệu
| header146 = <div style="background: #8eb4fb; padding: 1px;">Thông tin chung</div>
| data114 = {{{danh hiệu|{{{awards|{{{khen thưởng|}}}}}}}}}
 
| label147label115 = ĐaQuốc sốtịch
| data147 data115 = {{{đaquốc sốtịch|{{{majoritynationality|}}}}}}
 
| label116 = Sinh
| label148 = Đảng phái
| data116 = {{{ngày sinh|{{{birth_date|}}}}}}{{#if: {{{nơi sinh|}}}{{{birth_place|}}} |<br />{{{nơi sinh|{{{birth_place}}}}}} }}
| data148 = {{{đảng|{{{party|}}}}}}
 
| label117 = Mất
| label149 = Liên minh chính trị khác
| data117 = {{{ngày chết|{{{ngày mất|{{{death_date|}}}}}}}}}{{#if: {{{nơi chết|}}}{{{nơi mất|}}}{{{death_place|}}} |<br />{{{nơi chết|{{{nơi mất|{{{death_place}}}}}}}}} }}
| data149 = {{{đảng khác|{{{otherparty|}}}}}}
 
| label118 = Nguyên nhân tử vong
| label150 = Danh hiệu
| data118 = {{{death_cause|}}}
| data150 = {{{danh hiệu|{{{awards|{{{khen thưởng|}}}}}}}}}
 
| label151label119 = QuốcNơi tịch
| data151data119 = {{{quốcnơi tịch|{{{nationalityresidence|}}}}}}
 
| label152label120 = SinhHọc vấn
| data152data120 = {{{ngàyhọc sinhvấn|{{{birth_dateeducation|}}}}}}{{#if: {{{nơigiáo sinhdục|}}}{{{birth_place|}}} |<br />{{{nơi sinh|{{{birth_place}}}}}} }}
 
| label121 = Học sinh trường
| label153 = Mất
| data121 = {{{học trường|{{{alma_mater|}}}}}}
| data153 = {{{ngày chết|{{{ngày mất|{{{death_date|}}}}}}}}}{{#if: {{{nơi chết|}}}{{{nơi mất|}}}{{{death_place|}}} |<br />{{{nơi chết|{{{nơi mất|{{{death_place}}}}}}}}} }}
 
| label122 = Nghề nghiệp
| label154 = Nguyên nhân tử vong
| data154 data122 = {{{death_causenghề nghiệp|{{{occupation|}}}}}}
 
| label155label123 = NơiDân tộc
| data155data123 = {{{nơidân tộc|{{{residenceethnic|}}}}}}
 
| label156label124 = HọcTôn vấngiáo
| data156data124 = {{{họctôn vấngiáo|{{{educationđạo|{{{giáo dụcreligion|}}}}}}}}}
 
| label125 = Gia quyến
| label157 = Học sinh trường
| data157data125 = {{{họchọ trườnghàng|{{{alma_materrelations|}}}}}}
 
| label126 = Cha
| label158 = Nghề nghiệp
| data158data126 = {{{nghề nghiệpcha|{{{occupationfather|}}}}}}
 
| label159label127 = Dân tộcMẹ
| data159 data127 = {{{dân tộcmẹ|{{{ethnicmother|}}}}}}
 
| label160label128 = Tôn giáoVợ
| data160data128 = {{{tôn giáo|{{{đạovợ|{{{religionwife|}}}}}}}}}
 
| label161label129 = Gia quyếnChồng
| data161data129 = {{{họ hàngchồng|{{{relationshusband|}}}}}}
 
| label130 = Người kết hợp dân sự
| label162 = Cha
| data162data130 = {{{chakết hợp dân sự|{{{fathercivil partner|}}}}}}
 
| label163label131 = MẹCon cái
| data163data131 = {{{mẹcon|{{{motherchildren|}}}}}}
 
| label164label132 = VợTrang web
| data164data132 = {{{vợwebsite|{{{wife|}}}}}}
 
| label165label133 = ChồngChữ ký
| data133 = {{#if: {{{chữ ký|}}}{{{signature|}}} |[[Hình:{{{chữ ký|{{{signature}}}}}}|180px]] }}
| data165 = {{{chồng|{{{husband|}}}}}}
 
| label134 = Quê quán
| label166 = Người kết hợp dân sự
| data166data134 = {{{kếtquê hợp dân sựquán|{{{civilfather partnerland|}}}}}}
 
| header135 = {{#if: {{{allegiance|{{{phục vụ|}}}}}}{{{branch|{{{thuộc|}}}}}}{{{serviceyears|{{{năm phục vụ|{{{năm tại ngũ|}}}}}}}}}{{{rank|{{{cấp bậc|}}}}}}{{{unit|{{{đơn vị|}}}}}}{{{commands|{{{chỉ huy|}}}}}}{{{commands|{{{chỉ huy|}}}}}}{{{battles|{{{tham chiến|}}}}}}{{{awards|{{{khen thưởng|}}}}}} |<div style="background: #8eb4fb; padding: 1px;">Binh nghiệp</div>}}
| label167 = Con cái
| data167 = {{{con|{{{children|}}}}}}
 
| label168label136 = TrangPhục webvụ
| data168data136 = {{{websiteallegiance|{{{phục vụ|}}}}}}
 
| label169label137 = Chữ kýThuộc
| data137 = {{{branch|{{{thuộc|}}}}}}
| data169 = {{#if: {{{chữ ký|}}}{{{signature|}}} |[[Hình:{{{chữ ký|{{{signature}}}}}}|180px]] }}
 
| label170label138 = QuêNăm quántại ngũ
| data170data138 = {{{quêserviceyears|{{{năm quánphục vụ|{{{fathernăm tại landngũ|}}}}}}}}}
 
| label139 = Cấp bậc
| header171 = {{#if: {{{allegiance|{{{phục vụ|}}}}}}{{{branch|{{{thuộc|}}}}}}{{{serviceyears|{{{năm phục vụ|{{{năm tại ngũ|}}}}}}}}}{{{rank|{{{cấp bậc|}}}}}}{{{unit|{{{đơn vị|}}}}}}{{{commands|{{{chỉ huy|}}}}}}{{{commands|{{{chỉ huy|}}}}}}{{{battles|{{{tham chiến|}}}}}}{{{awards|{{{khen thưởng|}}}}}} |<div style="background: #8eb4fb; padding: 1px;">Binh nghiệp</div>}}
| data139 = {{{rank|{{{cấp bậc|}}}}}}
 
| label172label140 = PhụcĐơn vụvị
| data172data140 = {{{allegianceunit|{{{phụcđơn vụvị|}}}}}}
 
| label173label141 = ThuộcChỉ huy
| data173data141 = {{{branchcommands|{{{thuộcchỉ huy|}}}}}}
 
| label174label142 = NămTham tại ngũchiến
| data174data142 = {{{serviceyearsbattles|{{{nămtham phục vụ|{{{năm tại ngũchiến|}}}}}}}}}
 
| label175label143 = CấpGiải bậcthưởng
| data175 data143 = {{{rankprizes|{{{cấpgiải bậcthưởng|}}}}}}
 
| label176 = Đơn vị
| data176 = {{{unit|{{{đơn vị|}}}}}}
 
| label177 = Chỉ huy
| data177 = {{{commands|{{{chỉ huy|}}}}}}
 
| label178 = Tham chiến
| data178 = {{{battles|{{{tham chiến|}}}}}}
 
| label179 = Giải thưởng
| data179 = {{{prizes|{{{giải thưởng|}}}}}}
 
| below = {{{chú thích|{{{footnotes|}}}}}}