Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Warwickshire”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Pq (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Warwickshire''' là một [[hạt của Anh|hạt]] của [[Anh]]. Hạt có diện tích 1975 km2, dân số 536.100 người.
Warwickshire là 1 hạt thuộc nước Anh. Hạt có diện tích 2 km2 và dân số thì tùy em không biết. Thủ phủ hạt đóng ở Lào Cai. Hạt chiên lên ăn rất ngon, đặc biệt là ăn kèm với thịt chó và chấm nước mắm gừng. Các ngành nông nghiệp: Điện, luyện kim, cơ khí, điện tử, hóa chất, sản xuất vật liệu xây dựng, dệt may. Hạt nằm bên cảnh biển chết. Hãy phá tan Wikipedia.
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{Các hạt của Anh}}
{{Commonscat|Warwickshire}}
 
[[Thể loại:Hạt của Anh]]
[[Thể loại:Warwickshire]]
 
[[af:Warwickshire]]
[[ang:Wæringscīr]]
[[ar:وارويكشاير]]
[[id:Warwickshire]]
[[zh-min-nan:Warwickshire]]
[[bar:Warwickshire]]
[[br:Warwickshire]]
[[bg:Уорикшър]]
[[ca:Warwickshire]]
[[cs:Warwickshire]]
[[cy:Swydd Warwick]]
[[da:Warwickshire]]
[[de:Warwickshire]]
[[et:Warwickshire]]
[[en:Warwickshire]]
[[es:Warwickshire]]
[[eo:Warwickshire]]
[[eu:Warwickshire]]
[[fr:Warwickshire]]
[[gv:Warwickshire]]
[[ko:워릭셔 주]]
[[hi:वरिकशायर]]
[[ia:Warwickshire]]
[[is:Warwickshire]]
[[it:Warwickshire]]
[[he:ווריקשייר]]
[[kw:Warwickshire]]
[[la:Warwicensis comitatus]]
[[lv:Vorikšīra]]
[[lb:Warwickshire]]
[[lt:Vorikšyras]]
[[mr:वॉरविकशायर]]
[[nl:Warwickshire]]
[[ja:ウォリックシャー]]
[[no:Warwickshire]]
[[nn:Warwickshire]]
[[pnb:واروکشائر]]
[[pl:Warwickshire]]
[[pt:Warwickshire]]
[[ro:Warwickshire]]
[[ru:Уорикшир]]
[[simple:Warwickshire]]
[[sk:Warwickshire]]
[[sr:Ворикшир]]
[[fi:Warwickshire]]
[[sv:Warwickshire]]
[[tr:Warwickshire]]
[[uk:Ворікшир]]
[[vo:Warwickshire]]
[[zh:沃里克郡]]