Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vùng hành chính Cordillera”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: ru:Кордильерский административный регион |
|||
Dòng 69:
! colspan=2 | [[Tỉnh (Philippines)|Tỉnh]] !! Thủ phủ!! Dân số<br>(2007)<ref name=census>[http://www.census.gov.ph/data/census2007/index.html Final results - 2007 Census of Population]</ref> !! Diện tích<br>(km²) !! Mật độ<br />(trên km²)
|-
|
|[[Abra (tỉnh)|Abra]]
|[[Bangued, Abra|Bangued]]
Dòng 76:
|58,1
|-
|
|[[Apayao]]
|[[Kabugao, Apayao|Kabugao]]
Dòng 83:
|26,4
|-
|
|[[Benguet]]
|[[La Trinidad, Benguet|La Trinidad]]
|