Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Galil ACE”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
<!-- Service history -->
|service= 2008-nay
|used_by= {{flag|Colombia}}<br>{{flag|Israel}}<br>{{flag|Việt Nam}}<br>{{flag|Lào}}<br>{{flag|Ấn Độ}}<br>{{flag|Hàn Quốc}}<br>{{flag|Indonesia}}<br>{{flag|Singapore}}<br>{{flag|Chile}}<br>{{flag|Peru}}<br>{{flag|Ukraina}}<br>
|wars=
|cartridge=[[5,56x45mm NATO]] (ACE 21, 22, 23)<br/> [[7.62x51mm NATO]] (ACE 52, 53)<br/>[[7,62x39 mm]] (ACE 31, 32)