Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Francesco Toldo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5:
| fullname = Francesco Toldo
| birthdate = {{birth date and age|1971|12|2|df=y}}
| birthplace = [[Padova]],
| height = {{height|m=1
| position = [[Thủ môn]]
| youthyears1 = 1983–1985 |youthclubs1 = USMA Caselle
Dòng 18:
| years6 = 2001–2010 |clubs6 = [[Inter Milan]] |caps6 = 148 |goals6 = 1
| totalcaps = 483 |totalgoals = 1
| nationalyears1 = 1993–1994 |nationalteam1 = [[
| nationalyears2 = 1995–2004 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps2 = 28 |nationalgoals2 = 0
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ITA}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]]}}
{{MedalSilver|[[Euro 2000|Bỉ & Hà Lan 2000]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Đội bóng]]}}}}
|