Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Morishige Masato”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 39:
{{tham khảo}}
==Liên kết ngoài==
{{Commons category|Masato Morishige}}
* {{FIFA player|268594}}
* {{NFT}}
* {{J.League player}}
* [http://www.fctokyo.co.jp/?p=131641 Thông tin tại FC Tokyo]
* {{Soccerway}}
* {{twitter|morigekun3}}
{{Đội hình FC Tokyo}}
{{Navboxes colour
|title= Đội hình Nhật Bản
|bg= #0202FF
|fg= #FFFFFF
|list1=
{{Đội hình bóng đá nam Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa hè 2008}}
{{Đội hình Nhật Bản tại Giải bóng đá vô địch thế giới 2014}}
{{Đội hình Nhật Bản tại Cúp bóng đá châu Á 2015}}
}}
[[Thể loại:Sinh 1987]]
|